Giờ | Đội bóng | FT | |
---|---|---|---|
U20 Séc
3
Ý U20
4
|
1
2
|
||
Romania U20
1
Đức U20
1
|
2
3
|
||
Thổ Nhĩ Kỳ U20
1
Anh U20
3
|
1
1
|
||
Ý U20
Đức U20
|
0
3
|
||
U20 Séc
1
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
|
0
0
|
||
Anh U20
Romania U20
|
2
0
|
||
Ý U20
4
Anh U20
3
|
1
2
|
||
U20 Séc
3
Romania U20
4
|
0
1
|
||
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
Bồ Đào Nha U20
2
|
1
2
|
||
Đức U20
2
Ba Lan U20
2
|
3
1
|
||
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
1
1
|
||
Anh U20
U20 Séc
1
|
3
0
|
||
Ba Lan U20
2
Thổ Nhĩ Kỳ U20
2
|
4
2
|
||
Romania U20
Bồ Đào Nha U20
3
|
1
1
|
||
Anh U20
Đức U20
2
|
4
0
|
||
Bồ Đào Nha U20
U20 Séc
4
|
1
1
|
||
Ý U20
Romania U20
|
4
1
|
||
Thổ Nhĩ Kỳ U20
1
Đức U20
2
|
0
2
|
||
U20 Séc
1
Đức U20
2
|
0
1
|
||
Ba Lan U20
1
Romania U20
6
|
1
0
|
||
Đức U20
Bồ Đào Nha U20
|
1
1
|
||
Romania U20
1
Thổ Nhĩ Kỳ U20
4
|
3
1
|
||
Ba Lan U20
1
U20 Séc
3
|
1
2
|