XH Đội bóng
1 FC Trenkwalder Admira FC Trenkwalder Admira
2 SV Ried SV Ried
3 First Vienna FC First Vienna FC
4 St.Polten St.Polten
5 Kapfenberg Superfund Kapfenberg Superfund
6 FC Liefering FC Liefering
7 SC Bregenz SC Bregenz
8 SK Sturm Graz(Trẻ) SK Sturm Graz(Trẻ)
9 Rapid Vienna (Trẻ) Rapid Vienna (Trẻ)
10 SKU Amstetten SKU Amstetten
11 FAC Team Fur Wien FAC Team Fur Wien
12 ASK Voitsberg ASK Voitsberg
13 Lustenau Áo Lustenau Áo
14 SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
15 SV Horn SV Horn
16 Lafnitz Lafnitz
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
26 17 5 4 56 46 25 21 65.4 19.2 15.4 1.8 1.0 H T T H B B ?
25 17 4 4 55 49 18 31 68.0 16.0 16.0 2.0 0.7 T T H T T H ?
25 15 2 8 47 46 34 12 60.0 8.0 32.0 1.8 1.4 H T B T T T ?
26 12 7 7 43 44 28 16 46.2 26.9 26.9 1.7 1.1 H T B B T T ?
25 13 3 9 42 40 40 0 52.0 12.0 36.0 1.6 1.6 T T T B T T ?
24 11 4 9 37 35 33 2 45.8 16.7 37.5 1.5 1.4 B T T T T B ?
24 10 5 9 35 42 38 4 41.7 20.8 37.5 1.8 1.6 T T B B B B ?
25 9 8 8 35 38 34 4 36.0 32.0 32.0 1.5 1.4 T B B H B T ?
26 10 4 12 34 40 46 -6 38.5 15.4 46.2 1.5 1.8 H T B B B B ?
25 9 6 10 33 38 35 3 36.0 24.0 40.0 1.5 1.4 B H H H B T ?
25 7 7 11 28 25 32 -7 28.0 28.0 44.0 1.0 1.3 H B B H T T ?
26 8 4 14 28 28 36 -8 30.8 15.4 53.8 1.1 1.4 B B H T H B ?
25 5 12 8 27 18 23 -5 20.0 48.0 32.0 0.7 0.9 H B T B B H ?
25 5 10 10 25 29 35 -6 20.0 40.0 40.0 1.2 1.4 H T T T H H ?
26 5 5 16 20 29 57 -28 19.2 19.2 61.5 1.1 2.2 B B H T T B ?
26 3 6 17 15 35 68 -33 11.5 23.1 65.4 1.3 2.6 B B H B B T ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off xuống hạng
Thông tin
Các Eerste Divisie (phát âm tiếng Hà Lan: [eːrstə divizi] , tiếng Anh: First Division) là cao thứ hai của bóng đá ở Hà Lan . Nó được liên kết với Eredivisie cấp cao nhất và với Tweede Division cấp 3 thông qua các hệ thống xúc tiến / xuống hạng . Nó còn được gọi là Jupiler League [ʒypileː lik] do tài trợ, đó là cùng tên với giải đấu hàng đầu ở Bỉ . Nó bây giờ được đặt tên theo Jupiler Pils; Trước đây,