XH Đội bóng
1 Boca Juniors Boca Juniors
2 Rosario Central Rosario Central
3 Argentinos Juniors Argentinos Juniors
4 Independiente Independiente
5 CA Huracan CA Huracan
6 San Lorenzo San Lorenzo
7 River Plate River Plate
8 Tigre Tigre
9 Racing Club Racing Club
10 Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
11 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
12 Deportivo Riestra Deportivo Riestra
13 CA Platense CA Platense
14 Barracas Central Barracas Central
15 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
16 Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
17 Lanus Lanus
18 Newells Old Boys Newells Old Boys
19 Belgrano Belgrano
20 Instituto Instituto
21 Godoy Cruz Godoy Cruz
22 Talleres Cordoba Talleres Cordoba
23 Union Santa Fe Union Santa Fe
24 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
25 Gimnasia LP Gimnasia LP
26 CA Banfield CA Banfield
27 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
28 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
29 San Martin San Juan San Martin San Juan
30 Aldosivi Aldosivi
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
14 10 2 2 32 22 8 14 71.4 14.3 14.3 1.6 0.6 T T B T T T ?
14 8 5 1 29 20 8 12 57.1 35.7 7.1 1.4 0.6 H T H T H T ?
14 8 5 1 29 19 8 11 57.1 35.7 7.1 1.4 0.6 T B H T H T ?
13 8 4 1 28 23 9 14 61.5 30.8 7.7 1.8 0.7 H T H T H T ?
14 7 6 1 27 19 9 10 50.0 42.9 7.1 1.4 0.6 T T H H T H ?
14 7 5 2 26 13 8 5 50.0 35.7 14.3 0.9 0.6 B H H T T H ?
14 6 7 1 25 15 7 8 42.9 50.0 7.1 1.1 0.5 T H H H H T ?
14 8 1 5 25 17 11 6 57.1 7.1 35.7 1.2 0.8 T B T B B H ?
14 7 1 6 22 23 15 8 50.0 7.1 42.9 1.6 1.1 H T B T T T ?
14 5 6 3 21 15 14 1 35.7 42.9 21.4 1.1 1.0 T B T H H T ?
14 5 5 4 20 18 15 3 35.7 35.7 28.6 1.3 1.1 B H B B H B ?
14 4 8 2 20 10 7 3 28.6 57.1 14.3 0.7 0.5 H H T T B H ?
14 5 5 4 20 11 9 2 35.7 35.7 28.6 0.8 0.6 H T T B H T ?
14 5 5 4 20 17 17 0 35.7 35.7 28.6 1.2 1.2 H H T B T B ?
14 5 4 5 19 15 17 -2 35.7 28.6 35.7 1.1 1.2 T B B B H H ?
14 5 3 6 18 19 17 2 35.7 21.4 42.9 1.4 1.2 B T H B B B ?
14 3 8 3 17 12 10 2 21.4 57.1 21.4 0.9 0.7 H T H H H H ?
14 4 4 6 16 10 14 -4 28.6 28.6 42.9 0.7 1.0 H H T T H H ?
14 3 6 5 15 11 21 -10 21.4 42.9 35.7 0.8 1.5 H H H T B H ?
14 4 2 8 14 13 18 -5 28.6 14.3 57.1 0.9 1.3 H B T B T B ?
14 2 8 4 14 7 15 -8 14.3 57.1 28.6 0.5 1.1 H H B H H B ?
14 2 7 5 13 9 11 -2 14.3 50.0 35.7 0.6 0.8 H H H T H B ?
14 3 4 7 13 9 14 -5 21.4 28.6 50.0 0.6 1.0 T B B T H H ?
14 2 7 5 13 9 17 -8 14.3 50.0 35.7 0.6 1.2 H H H H T B ?
14 3 4 7 13 8 17 -9 21.4 28.6 50.0 0.6 1.2 H B H B H B ?
14 2 5 7 11 10 16 -6 14.3 35.7 50.0 0.7 1.1 B B H B H H ?
14 3 2 9 11 5 18 -13 21.4 14.3 64.3 0.4 1.3 T T B B B T ?
13 3 1 9 10 14 20 -6 23.1 7.7 69.2 1.1 1.5 B B B B T B ?
14 2 3 9 9 5 14 -9 14.3 21.4 64.3 0.4 1.0 B B B B B T ?
14 2 3 9 9 13 27 -14 14.3 21.4 64.3 0.9 1.9 B T T H B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Giải VĐQG Argentina có 24 đội bóng thăm dự thi đấu.Giữa 2 đội bóng sẽ thi đấu 1 trận, tất cả có 23 vòng .Mỗi trận đấu đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm. Mỗi mùa giải được chia thành 2 phần. Theo đó, giai đoạn lượt đi Torneu Inicial (20 đội đá vòng tròn 1 lượt). Giai đoạn lượt về Torneu Final (20 đội đá vòng tròn 1 lượt). Kết thúc giải, hai đội đứng đầu Torneu Inicial và Torneu Final sẽ gặp nhau trong trận chung kết để tìm ra đội vô địch. Đội được điểm nhiều nhất là đội vô địch của giải VĐQG Argentina, đội top 4 có thể tham dự Copa Libertadores mùa tới, đội đứng thứ 5 sẽ dự vòng loại Copa Libertadores mùa tới, các đội nằm top 6-11 sẽ tham gia Copa Sudamericana. Sau kết thúc giải đấu, sẽ tính toán thành tích 3 mùa giải gần nhất(tổng số điểm/ tổng số trận), 4 đội nằm trong cuối bảng sẽ bị xuống hạng.