XH Đội bóng
1 Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
2 Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
3 Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
4 Suduva Suduva
5 Siauliai Siauliai
6 FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
7 Baltija Panevezys Baltija Panevezys
8 FK Riteriai FK Riteriai
9 Banga Gargzdai Banga Gargzdai
10 FK Dainava Alytus FK Dainava Alytus
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
8 6 0 2 18 13 10 3 75.0 0.0 25.0 1.6 1.3 T T T T B T ?
8 4 3 1 15 12 6 6 50.0 37.5 12.5 1.5 0.8 H T H H T T ?
8 5 0 3 15 8 6 2 62.5 0.0 37.5 1.0 0.8 T B B T T T ?
8 4 2 2 14 8 9 -1 50.0 25.0 25.0 1.0 1.1 B T T H B H ?
8 3 3 2 12 14 11 3 37.5 37.5 25.0 1.8 1.4 B B T T H H ?
9 3 3 3 12 13 12 1 33.3 33.3 33.3 1.4 1.3 T H B T B B ?
9 3 1 5 10 12 15 -3 33.3 11.1 55.6 1.3 1.7 H B B T B T ?
8 2 3 3 9 15 14 1 25.0 37.5 37.5 1.9 1.8 H B T T H B ?
8 2 2 4 8 8 10 -2 25.0 25.0 50.0 1.0 1.3 H H B B B T ?
8 0 1 7 1 7 17 -10 0.0 12.5 87.5 0.9 2.1 B B B B B B ?
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL qualifying
Thông tin
Các đội bóng VĐQG Litva sẽ thi đấu với nhau 4 lần, thắng được 3 điểm, hòa 1 điểm, thua không điểm. 6 đội đứng đầu sẽ tham gia vòng play-off giành chức vô địch. Đội xếp áp chót sẽ xuống hạng, đội xếp trước áp chót sẽ tham gia play-off trụ hạng.