XH Đội bóng
1 Slavia Mozyr Slavia Mozyr
2 ML Vitebsk ML Vitebsk
3 FC Minsk FC Minsk
4 BATE Borisov BATE Borisov
5 Neman Grodno Neman Grodno
6 FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
7 FK Vitebsk FK Vitebsk
8 FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
9 Dinamo Minsk Dinamo Minsk
10 Dinamo Brest Dinamo Brest
11 FC Gomel FC Gomel
12 Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk
13 Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
14 Naftan Novopolock Naftan Novopolock
15 Smorgon FC Smorgon FC
16 FC Molodechno FC Molodechno
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 4 2 0 14 13 5 8 66.7 33.3 0.0 2.2 0.8 H T T T T H ?
5 4 1 0 13 11 3 8 80.0 20.0 0.0 2.2 0.6 T H T T T ?
5 3 1 1 10 8 6 2 60.0 20.0 20.0 1.6 1.2 B T H T T ?
6 3 1 2 10 5 3 2 50.0 16.7 33.3 0.8 0.5 T B T H B T ?
4 3 0 1 9 8 2 6 75.0 0.0 25.0 2.0 0.5 T B T T ?
5 2 3 0 9 10 6 4 40.0 60.0 0.0 2.0 1.2 H T H H T ?
5 2 1 2 7 10 6 4 40.0 20.0 40.0 2.0 1.2 B B T H T ?
5 1 4 0 7 3 2 1 20.0 80.0 0.0 0.6 0.4 H H H T H ?
4 2 1 1 7 3 4 -1 50.0 25.0 25.0 0.8 1.0 T H B T ?
5 1 3 1 6 5 5 0 20.0 60.0 20.0 1.0 1.0 H H B T H ?
5 1 2 2 5 2 3 -1 20.0 40.0 40.0 0.4 0.6 H T B H B ?
6 1 1 4 4 4 7 -3 16.7 16.7 66.7 0.7 1.2 B T H B B B ?
6 0 4 2 4 6 10 -4 0.0 66.7 33.3 1.0 1.7 H H H B B H ?
5 1 1 3 4 4 11 -7 20.0 20.0 60.0 0.8 2.2 T H B B B ?
5 0 1 4 1 2 9 -7 0.0 20.0 80.0 0.4 1.8 B B H B B ?
5 0 0 5 0 3 15 -12 0.0 0.0 100.0 0.6 3.0 B B B B B ?
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Mỗi đội bóng của VĐQG Belarus sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.