XH Đội bóng
1 AIK Solna AIK Solna
2 Hammarby Hammarby
3 Mjallby AIF Mjallby AIF
4 Elfsborg Elfsborg
5 Degerfors IF Degerfors IF
6 IFK Goteborg IFK Goteborg
7 Malmo FF Malmo FF
8 Brommapojkarna Brommapojkarna
9 Djurgardens Djurgardens
10 GAIS GAIS
11 IFK Norrkoping IFK Norrkoping
12 Hacken Hacken
13 IK Sirius FK IK Sirius FK
14 Osters IF Osters IF
15 Halmstads Halmstads
16 IFK Varnamo IFK Varnamo
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 4 1 0 13 8 4 4 80.0 20.0 0.0 1.6 0.8 T T H T T ?
5 4 0 1 12 11 3 8 80.0 0.0 20.0 2.2 0.6 T T T B T ?
5 3 2 0 11 12 5 7 60.0 40.0 0.0 2.4 1.0 H H T T T ?
5 3 1 1 10 10 7 3 60.0 20.0 20.0 2.0 1.4 H B T T T ?
5 3 0 2 9 10 6 4 60.0 0.0 40.0 2.0 1.2 T T B B T ?
5 3 0 2 9 7 9 -2 60.0 0.0 40.0 1.4 1.8 B T T B T ?
5 2 2 1 8 4 4 0 40.0 40.0 20.0 0.8 0.8 T T H H B ?
5 2 1 2 7 7 7 0 40.0 20.0 40.0 1.4 1.4 B B T T H ?
5 2 1 2 7 2 3 -1 40.0 20.0 40.0 0.4 0.6 B T B H T ?
5 1 3 1 6 4 3 1 20.0 60.0 20.0 0.8 0.6 B H T H H ?
5 2 0 3 6 12 12 0 40.0 0.0 60.0 2.4 2.4 T B B T B ?
5 2 0 3 6 8 11 -3 40.0 0.0 60.0 1.6 2.2 T B B T B ?
5 1 1 3 4 6 10 -4 20.0 20.0 60.0 1.2 2.0 T B B H B ?
5 1 0 4 3 5 7 -2 20.0 0.0 80.0 1.0 1.4 B T B B B ?
5 1 0 4 3 2 12 -10 20.0 0.0 80.0 0.4 2.4 B B T B B ?
5 0 0 5 0 4 9 -5 0.0 0.0 100.0 0.8 1.8 B B B B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Thụy Điển gồm tất cả 16 đội. Mỗi đội đá 30 trận mỗi mùa trên sân khách và sân nhà. 2 đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng tới Hạng 2 Thụy Điển, còn 2 đội có thứ hạng cao nhất Giải Hạng 2 Thụy Điển sẽ được thăng hạng lên thay thế. Sau khi mùa giải kết thúc, 4 đội có điểm cao nhất sẽ có tư cách dự UEFA Champions League và UEFA Europa League