XH Đội bóng
1 FC Differdange 03 FC Differdange 03
2 F91 Dudelange F91 Dudelange
3 Progres Niedercorn Progres Niedercorn
4 UNA Strassen UNA Strassen
5 Racing Union Luxemburg Racing Union Luxemburg
6 Swift Hesperange Swift Hesperange
7 US Mondorf-les-Bains US Mondorf-les-Bains
8 Hostert Hostert
9 CS Petange CS Petange
10 Jeunesse Esch Jeunesse Esch
11 Victoria Rosport Victoria Rosport
12 FC Wiltz 71 FC Wiltz 71
13 Rodange 91 Rodange 91
14 Bettembourg Bettembourg
15 Fola Esch Fola Esch
16 Mondercange Mondercange
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
25 23 1 1 70 60 5 55 92.0 4.0 4.0 2.4 0.2 T T T T T T ?
25 15 5 5 50 55 28 27 60.0 20.0 20.0 2.2 1.1 H B T H T B ?
25 14 7 4 49 43 23 20 56.0 28.0 16.0 1.7 0.9 H T T T T T ?
25 14 6 5 48 48 20 28 56.0 24.0 20.0 1.9 0.8 T T B B T T ?
25 14 4 7 46 43 21 22 56.0 16.0 28.0 1.7 0.8 H T B B T T ?
25 13 6 6 45 49 26 23 52.0 24.0 24.0 2.0 1.0 H B T T B B ?
25 11 5 9 38 39 35 4 44.0 20.0 36.0 1.6 1.4 T B T T B B ?
25 11 3 11 36 45 51 -6 44.0 12.0 44.0 1.8 2.0 T T B H T T ?
25 9 7 9 34 30 25 5 36.0 28.0 36.0 1.2 1.0 B T T T B B ?
25 8 9 8 33 34 40 -6 32.0 36.0 32.0 1.4 1.6 B T H B B H ?
25 7 8 10 29 24 38 -14 28.0 32.0 40.0 1.0 1.5 H H H T B B ?
25 7 3 15 24 29 48 -19 28.0 12.0 60.0 1.2 1.9 B B B B T H ?
25 6 5 14 23 35 57 -22 24.0 20.0 56.0 1.4 2.3 H B B T T T ?
25 6 1 18 19 25 48 -23 24.0 4.0 72.0 1.0 1.9 T B T B B B ?
25 3 1 21 10 16 68 -52 12.0 4.0 84.0 0.6 2.7 B B B B B T ?
25 2 3 20 9 15 57 -42 8.0 12.0 80.0 0.6 2.3 B H B B B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Phòng Quốc gia là giải đấu bóng đá cao nhất tại Luxembourg. Cho đến năm 2011, nó được biết đến như là BGL Ligue , sau khi liên đoàn bóng đá Luxembourg quản lý để niêm phong một hợp đồng tài trợ với Fortis . Trước năm 2006, nó đã có mười hai đội, nhưng nó đã mở rộng đến mười bốn cho mùa giải 2006-07 , và nó đã duy trì con số này kể từ đó. Các nhà vô địch hiện tại là F91 Dudelange .