XH Đội bóng
1 Nữ Huatai Giang Tô Nữ Huatai Giang Tô
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) Liaoning Shenbei Hefeng (W)
3 Nữ SơnĐông Nữ SơnĐông
4 Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ Beikong Bắc Kinh
5 Nữ RCB Thượng Hải Nữ RCB Thượng Hải
6 Nữ Guangdong Meizhou Huijun Nữ Guangdong Meizhou Huijun
7 Nữ Jianghan Vũ Hán Nữ Jianghan Vũ Hán
8 Nữ Changchun RCB Nữ Changchun RCB
9 Nữ Triết Giang Nữ Triết Giang
10 Nữ Huishang Hà Nam Nữ Huishang Hà Nam
11 Nữ Oya Thiểm Tây Nữ Oya Thiểm Tây
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 4 2 0 14 8 2 6 66.7 33.3 0.0 1.3 0.3 T T H H T T ?
6 4 1 1 13 9 1 8 66.7 16.7 16.7 1.5 0.2 T T B H T T ?
6 4 0 2 12 7 6 1 66.7 0.0 33.3 1.2 1.0 B T T T T B ?
6 3 2 1 11 11 6 5 50.0 33.3 16.7 1.8 1.0 H H T T B T ?
5 2 2 1 8 7 4 3 40.0 40.0 20.0 1.4 0.8 T H H B T ?
6 2 2 2 8 13 11 2 33.3 33.3 33.3 2.2 1.8 H H B T B T ?
5 2 2 1 8 8 8 0 40.0 40.0 20.0 1.6 1.6 B H H T T ?
6 2 1 3 7 6 8 -2 33.3 16.7 50.0 1.0 1.3 T B T B H B ?
6 2 1 3 7 7 10 -3 33.3 16.7 50.0 1.2 1.7 B T H T B B ?
5 0 2 3 2 3 8 -5 0.0 40.0 60.0 0.6 1.6 B B H H B ?
6 0 2 4 2 4 12 -8 0.0 33.3 66.7 0.7 2.0 H B H B B B ?
5 0 1 4 1 2 9 -7 0.0 20.0 80.0 0.4 1.8 H B B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng