trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 2
-
99 Tấn công 88
-
41 Tấn công nguy hiểm 20
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
15 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
468 Chuyền bóng 361
-
87% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 6
-
15 Tắc bóng 5
-
8 Cú rê bóng 9
-
19 Quả ném biên 16
-
13 Cắt bóng 8
-
47 Chuyển dài 28
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
86'

82'

82'

72'

Vitor Hugo
Lyanco

72'
Saravia Renzo
Natanael

67'
Bernard
Gustavo Scarpa

67'
Gustavo Scarpa

66'
Gustavo Scarpa

58'
Gabriel Menino
Franco A.

55'
46'

46'

Caio Paulista
Guilherme Arana

46'
3Nghỉ0
39'

Natanael
ast: Rubens

35'
Natanael

23'
20'

Hulk

11'
Rony
ast: Natanael

1'




Đội hình
Atletico Mineiro 4-3-3
-
22Everson
-
13Guilherme Arana6Junior Alonso4Lyanco2Natanael
-
44Rubens21Franco A.10Gustavo Scarpa
-
28Cuello33Rony7Hulk
-
9Javier Parraguez
-
20Orellana D.11Ramos A.29Moya M.
-
21Fernandez C. D. N.5Fuentes C.
-
30Blazquez M.15Carlos Rodríguez26Saborit E.14Davila Carvajal M.
-
22Requena L.
Deportes Iquique 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
11BernardBayron Barrera24
-
38Caio PaulistaTiago Ferreyra3
-
8Fausto VeraGomez J.7
-
1Gabriel DelfimAntony Henriquez27
-
25Gabriel MeninoHoyos E.23
-
17Igor GomesJorquera M.13
-
19FreitasPino S.8
-
20Patrick SilvaMatias Reyes1
-
26Saravia RenzoDilan Rojas4
-
23Ivan RomanSalinas Flores H.18
-
47Romulo Helbert Pereira JuniorSoto B.16
-
14Vitor Hugo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
0.4 Mất bàn 2
-
6.9 Bị sút cầu môn 16
-
9.4 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 3.4
-
13.1 Phạm lỗi 11.7
-
65.2% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 23% | 19% |
8% | 12% | 16~30 | 7% | 11% |
22% | 33% | 31~45 | 13% | 28% |
20% | 6% | 46~60 | 15% | 17% |
20% | 15% | 61~75 | 7% | 5% |
20% | 21% | 76~90 | 31% | 17% |