trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 4
-
95 Tấn công 89
-
42 Tấn công nguy hiểm 31
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
8 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
16 Đá phạt trực tiếp 8
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
440 Chuyền bóng 327
-
79% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 1
-
24 Tắc bóng 24
-
11 Cú rê bóng 11
-
22 Quả ném biên 18
-
10 Cắt bóng 5
-
20 Chuyển dài 35
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
79'

74'

74'

Vilca R.
Garro J.

73'
Aldair Vasquez
Sandoval T.

73'
64'

64'

Herrera Joel

60'
55'

0Nghỉ1
Herrera Joel
de la Cruz P.

22'
19'





Đội hình
Atletico Grau 4-2-3-1
-
1Alvarez P.
-
6Rodas E.13Franco D.27Rodrigo Tapia15Rostaing J.
-
5Guarderas R.8Soto D.
-
11Bandiera N.10de la Cruz P.7Garro J.
-
9Sandoval T.
-
31Auzmendi A.
-
41Altamira F.32Abrego G.13Fernandez R.25Poggi V.27Andino S.
-
29Jara L.26Mendoza M.2Tomas Rossi21Meli A.
-
1Petroli F.
Godoy Cruz 4-5-1
Cầu thủ dự bị
-
14Bolivar J.Arce L.4
-
2Cavagna F.Martinez L.77
-
16F. RojasGonzalez M.17
-
26Arnold FloresLeyes Sosa B.5
-
12Aarom FuentesMoran J.3
-
29Benjamin GarciaKevin Parzajuk20
-
22Herrera JoelPascual L.35
-
17Jherson ReyesPozzo T. A.10
-
28Solis L.Leandro Quiroz6
-
18Trelles A.Ramirez R.12
-
20Aldair VasquezRasmussen F.23
-
25Vilca R.Yanez B.24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.6
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
10.9 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.9 Phạt góc 3.7
-
1.5 Thẻ vàng 2.4
-
10.6 Phạm lỗi 13.1
-
53.2% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 11% | 9% |
13% | 8% | 16~30 | 22% | 25% |
17% | 17% | 31~45 | 22% | 18% |
11% | 14% | 46~60 | 11% | 18% |
13% | 28% | 61~75 | 19% | 13% |
35% | 22% | 76~90 | 13% | 13% |