trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến |
---|
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 2
-
246 Tấn công 109
-
159 Tấn công nguy hiểm 34
-
17 Sút ngoài cầu môn 0
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes2
Lambert R.

86'
Sharvin S.
Jovan Motika

85'
79'

79'

Reichelt P.
Paulo Josue

77'
Arif Shaqirin
Yahya Z.

77'
Rosli H.

75'
73'

Paulo Josue

71'
57'

Rosli H.
Partiban J.

56'
53'

Sean Giannelli
Gallifuoco G.

46'
46'

2Nghỉ1
Yahya Z.

45+1'
45'

Yahya Z.

24'




Đội hình
Cu-a-la Lăm-pơ
-
30Azri Ghani4Azizi K.21Kenny Pallraj Davaragi9Gallifuoco G.88Gan B.12Lambert D.6Lambert R.7Jovan Motika16Partiban J.28Paulo Josue82Yahya Z.
-
1Muhammad Alfaiz61Hakimi Abdullah11Afzal Akbar29Alias M. S.17Fazrul Amir Zaman2Mohd Arip Amiruddin78Aqif A.16Jasmir Mehat4Ghaffar Abdul Rahman33Zaid A.15Zuasyraf Zulkiefle
Kelantan United
Cầu thủ dự bị
-
17Sean GiannelliUmeir Aznan21
-
22Hafizul HakimFakhrul Che Ramli66
-
18Mahalli Bin JasuliFikri Che Soh39
-
11Reichelt P.Muhammad Faudzi5
-
37Rosli H.Huzeny A.79
-
29Arif ShaqirinSuhirman F.40
-
77Sharvin S.Irwan Syazmin Wahab19
-
23Nick Swirad
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.3
-
1.4 Mất bàn 4.8
-
12.1 Bị sút cầu môn 18.2
-
3.6 Phạt góc 2.2
-
2.8 Thẻ vàng 1.2
-
38.6% TL kiểm soát bóng 40%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 4% | 14% |
15% | 15% | 16~30 | 18% | 11% |
17% | 20% | 31~45 | 9% | 19% |
10% | 4% | 46~60 | 18% | 14% |
17% | 26% | 61~75 | 13% | 21% |
21% | 17% | 76~90 | 36% | 17% |