trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
90+4'

Haseefy N.
Akram Mahinan

90+2'
Syafiq Ismail
Rashid A.

90+2'
Tukhtasinov N.

90+1'
Rasid S.

88'
87'

84'

Mazlan S.
Syahmi Zamri

83'
Hairiey Hakim
Faris Rifqi

81'
Nur Shakir E. M.

80'
74'

74'

74'

Fazili S.

74'
Azmi A.
Bàn thắng bị từ chối

70'
Faris Rifqi

61'
58'

1Nghỉ0
Rasid S.

45+4'
Rashid A.

38'




Đội hình
Terengganu
-
1Rahadiazli Rahalim23Azmi A.3Fazili S.14Akram Mahinan5Shahrul Nizam22Nur Shakir E. M.33Rashid A.11Rasid S.15Faris Rifqi10Tukhtasinov N.46Syahmi Zamri
-
25Syazmin Rozaimi35Hasbullah19Aiman Afif18Wan Amirul Afiq27Farhan A.14Milos Gordic13Loqman Hakim77Amirul Hisyam29Afeeq Iqmal Rosli2Akmal Zahir21Fayadh Zulkifi
Kedah
Cầu thủ dự bị
-
88Haseefy N.Kamil Akmal66
-
19Syafiq IsmailAnuar A.67
-
20Hairiey HakimAqil M.43
-
24Mazlan S.Muhamad Muhamad Fauzi31
-
51Mustaffa D. S.Bin Tarmizi M. D.52
-
29Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed BidinDanial Fadzrul20
-
50Mohd Nor D.Muhamad Shukri M. A.48
-
53Zahidadil Z.Akmal Muhammad Rosli Hakim57
-
Shuhaimi M. S.40
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 2.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 12.8
-
4.8 Phạt góc 3.6
-
1.2 Thẻ vàng 1.5
-
46.8% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 5% | 9% |
20% | 11% | 16~30 | 15% | 12% |
20% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
12% | 16% | 46~60 | 15% | 14% |
14% | 6% | 61~75 | 31% | 17% |
22% | 32% | 76~90 | 15% | 31% |